Tiếp nối chủ đề về những thì được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ tiếp tục giới thiệu cho các bạn một thì mới đó là thì tương lai tiếp diễn – future continuous trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1. Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn (future continuous) trong tiếng Anh
Thì tương lai tiếp diễn (future continuous) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh, được dùng để diễn tả một một hành động, một sự việc đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể, xác định trong tương lai
2. Dấu hiệu nhận biết
Để có thể nhận biết được thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh, chúng ta có thể căn cứ vào một số cụm từ xuất hiện trong câu
– At this/that + time + khoảng thời gian ở tương lai
– At + một thời điểm xác định trong tương lai
– Từ nhận biết: in the future, next…., soon
– Mệnh đề với when
3. Cách dùng
– Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động, một sự việc xảy ra tại một thời điểm xác định trong tương lai
Ví dụ: I will be studying English at 8 am tomorrow (Tôi sẽ đang học tiếng Anh lúc 8 giờ sáng ngày mai)
– Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động. sự việc đang xảy ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào
Ví dụ: When you come back home tomorrow, we will cleaning the house (Khi bạn trở về nhà vào ngày mai, chúng tôi sẽ đang lau dọn nhà cửa)
– Thì tương lai tiếp diễn dùng để diễn tả một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai nằm trong kế hoạch, lịch trình cụ thể
Ví dụ: The match will be starting at 7 pm tonight (Trận đấu bóng đá sẽ bắt đầu vào 7 giờ tối nay)
The conference will be starting at 8 am tomorrow (Hội nghị sẽ đang bắt đầu lúc 8 giờ sáng ngày mai)
4. Cấu trúc trong thì tương lai tiếp diễn
a) Thể khẳng định
– Cấu trúc: S + will + be + Ving
– Ví dụ: They will be selling tickets for the concert during the lunch hour (Họ sẽ bán vé cho buổi hòa nhạc trong giờ ăn trưa)
b) Thể phủ định
– Cấu trúc: S + will not + be + Ving
Lưu ý: will not = won’t
Ví dụ: I will be not coming the John’s party because i have a meeting at 8 am tomorrow
(Tôi sẽ không đến bữa tiệc của John vì tôi có cuộc họp lúc 8 giờ sáng ngày mai)
c) Thể phủ định
– Cấu trúc:
Will + S + be + Ving ?
Wh- + will + S + be + Ving?
– Ví dụ: What will you be doing at this time tomorrow? (Bạn sẽ làm gì vào thời điểm này vào ngày mai?)
“Will you be visiting the Taj mahal when you go to India?” He asked Alizabeth (“Bạn sẽ đến thăm Taj Mahal khi bạn đến Ấn Độ chứ?” Anh ấy hỏi Alizabeth)
Lời kết: Trên đây là những kiến thức cơ bản liên quan đến thì tương lai tiếp diễn – future continuous trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể vận dụng thì tương lai tiếp diễn trong giao tiếp cũng như viết bài để có thể biểu lộ được tình huống muốn nói đến một cách chính xác nhất. Chúc các bạn học tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!