Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh ( past perfect )

Tiếp tục chủ đề về những thì phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn về thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) trong tiếng Anh. Các bạn hãy theo dõi bài viết chi tiết phía dưới nhé!

1) Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) là một thì được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Khi đó hành động xảy ra trước được chia ở thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau trong quá khứ thì chia ở thì quá khứ đơn

2) Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ hoàn thành (past perfect) trong tiếng Anh

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

Để có thể nhận biết được thì quá khứ hoàn thành (past perfect) có thể dựa vào một số liên từ, giới từ xuất hiện trong câu như: after (sau khi), before (trước khi), when (khi), until then, by the time, as soon as, by the end of + thời gian trong quá khứ….

Xem thêm:  Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Ví dụ: I had only just put the phone down when the boss rang back (Tôi chỉ vừa đặt điện thoại xuống thì ông chủ gọi lại)

After she had bought himself a new automobile she sold her bicycle (Sau khi cô ấy mua cho mình một chiếc ô tô mới, cô ấy đã bán chiếc xe đạp của mình)

3) Cách dùng

– Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động, sự việc nào đó xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ

Ví dụ: Perhaps he had left before you called (Có lẽ anh ấy đã rời đi trước khi bạn gọi)

– Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ, trước một mốc thời gian trong quá khứ

Ví dụ: After Mai had lived in Ha Noi for 5 years, she moved to Da Nang last month (Sau khi Mai sống ở Hà Nội 5 năm, cô ấy đã chuyển đến Đà Nẵng vào tháng trước)

– Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra như điều kiện bắt buộc để hành động phía sau xảy ra

Xem thêm:  Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn - Present perfect continuous

Ví dụ: I had 2 dollars and could watch this film (Tôi đã có 2 đô la và có thể xem bộ phim này)

– Thì quá khứ hoàn thành dùng trong câu điều kiện loại 3 để diễn tả điều kiện không có thật

Ví dụ: The man told me that if I had asked him, he would have lent me his motorbike (Người đàn ông nói với tôi rằng nếu tôi hỏi anh ta, anh ta sẽ cho tôi mượn xe máy của anh ta.)

If we had taken his sage advice we wouldn’t be in so much trouble now (Nếu chúng ta nghe theo lời khuyên hiền triết của ông ấy, chúng ta sẽ không gặp nhiều rắc rối như bây giờ)

4) Các công thức của thì quá khứ hoàn thành (past perfect)

Thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh

a) Thể khẳng định

Cấu trúc: S + had + V(PII)

– Ví dụ: We had planned to walk right round the lake, but the heavy rain made this impossible.(Chúng tôi đã định đi bộ ngay quanh hồ, nhưng cơn mưa lớn khiến điều này không thể thực hiện được)

b) Thể phủ định

Cấu trúc: S + had + not + V(PII)

Xem thêm:  Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng anh (Present Continuous)

Chú ý: Had not = hadn’t

Ví dụ: They hadn’t invented digital cameras when we took that photo

(Họ đã không phát minh ra máy ảnh kỹ thuật số khi chúng tôi chụp bức ảnh đó)

c) Thể nghi vấn

Cấu trúc: Had + S + V(PII) ?

Trả lời: Yes, S + had/ No, S + hadn’t

– Ví dụ: Had this novel been translated many languages? (Cuốn tiểu thuyết này đã được dịch ra nhiều thứ tiếng đúng chứ?)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *