Tiếp tục chủ đề những thì được sử dụng trong ngữ pháp tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn cách sử dụng của thì quá khứ đơn – simple past trong tiếng Anh. Cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!
1) Định nghĩa thì quá khứ đơn – simple past trong tiếng anh
Thì quá khứ đơn – simple past là một thì của ngữ pháp tiếng Anh, dùng để diễn tả một sự việc, hành động bắt đầu, diễn ra và kết thúc trong quá khứ, kết quả của hành động không còn liên quan đến hiện tại
2) Dấu hiệu nhận biết
Để có thể nhận biết được thì quá khứ đơn (simple past) trong tiếng Anh, chúng ta căn cứ vào một số dấu hiệu của trạng từ chỉ thời gian trong câu dưới đây:
- Yesterday (Ngày hôm qua)
- N (danh từ) + ago: 2 days ago, 3 years ago…
- Last/Past/The Previous + N: last year, last night, the previous day
- In + năm (trong quá khứ): In 2020, in 2002…
3) Cách dùng
– Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ và đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ
Ví dụ: We visited Canada and the United states two years ago (Chúng tôi đã đến thăm Canada và Hoa Kỳ hai năm trước)
– Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả, tường thuật lại một loạt các hành động xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: Last evening, John came home and had dinner with his wife (Tối qua, John về nhà và ăn tối cùng vợ của anh ấy)
– Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ
Ví dụ: When he was child, he went out with his friends every weekend (Khi còn nhỏ, anh ấy đi chơi với bạn bè vào mỗi cuối tuần)
– Được sử dụng trong câu điều kiện loại II
Ví dụ: If he told the truth the police couldn’t arrest him (Nếu anh ta nói sự thật, cảnh sát không thể bắt anh ta)
– Dùng để diễn tả một hành động xen vào một hành động khác đang xảy ra trong quá khứ. Dấu hiệu thường đi cùng When
Ví dụ: When he arrived at the furniture shop they had sold the table he (Khi anh ta đến cửa hàng đồ nội thất, họ đã bán chiếc bàn anh ta)
– Dùng để miêu tả một sự kiện lịch sử
Ví dụ: He died in 1960. He received the bravery award in 1970. (Ông mất năm 1960. Ông nhận giải thưởng dũng cảm năm 1970)
– Được dùng trong câu ước không có thật ở hiện tại
Ví dụ: I wish i were living in a nuclear family (Tôi ước mình đang sống trong một gia đình hạt nhân)
4) Các công thức
a) Thể khẳng định
– Cấu trúc: S (chủ ngữ) + V (ed/V2) + O….
– Ví dụ: We went to the korean restaurant but we found out it was closed early (Chúng tôi đã đến nhà hàng Hàn Quốc nhưng chúng tôi phát hiện ra nó đã đóng cửa sớm)
b) Thể phủ định
– Cấu trúc : S (chủ ngữ) + did not + V (nguyên thể)
Ví dụ: I didn’t have an umbrella with me so i got wet (Tôi không có ô bên mình nên tôi bị ướt)
c) Thể nghi vấn
Cấu trúc:
Cấu trúc với câu hỏi yes/no: Did + S + V + O…?
Trả lời: Yes, S did /No, S + didn’t
Cấu trúc với câu hỏi Wh- question: Wh- + did + S + (not) + V (nguyên thể) ?
Ví dụ: Did you see him out yesterday afternoon? (Bạn có gặp anh ấy vào chiều hôm qua không ?)
What did you eat for breakfast this morning? (Bạn đã ăn gì cho bữa sáng sáng nay?)
Kết: Trên đây là bài viết giúp bạn nắm được cách dùng của thì quá khứ đơn – simple past trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể hiểu và áp dụng trong quá trình học tiếng anh của mình. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!