Tiếp nối chủ đề về thì được sử dụng trong ngữ pháp của tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu cho các bạn về thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous trong tiếng Anh. Hãy cùng theo dõi bài viết chi tiết phía dưới nhé!
1) Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn là gì?
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) là một thì trong ngữ pháp tiếng Anh được dùng để diễn tả một sự việc, hành động xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp tục xảy ra ở hiện tại và có thể còn tiếp tục xảy ra trong tương lai
Đặc điểm: thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn thì thường nhấn mạnh về khoảng thời gian của hành động xảy ra nhưng không có kết quả rõ ràng
2) Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous)
Để có thể nhận biết ra thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, ta căn cứ vào những dấu hiệu dưới đây:
- Since + N (mốc thời gian): từ khi
- For + N (khoảng thời gian): trong khoảng
- For the whole + N (chỉ thời gian)
- All + khoảng thời gian
Với since và for thì có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu, còn all… và for the whole… thường đứng ở cuối câu
3) Cách sử dụng
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng để diễn tả một hành động bắt đầu tại một thời điểm trong quá khứ, vẫn đang xảy ra ở hiện tại và có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này thường nhấn mạnh sự liên tục của hành động
Ví dụ: I have been waiting her for an hour (Tôi đã đợi cô ấy cả tiếng đồng hồ rồi)
We have been studying English 3 hours (Chúng tôi đã học tiếng anh được 3 tiếng rồi)
=> Hành động học tiếng Anh đã xảy ra trong quá khứ, tính đến thời điểm nói thì việc học tiếng anh vẫn đang diễn ra và có thể vaanc tiếp tục xảy ra trong tương lai
– Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã chấm dứt trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn liên quan đến hiện tại
Ví dụ: The yard is still wet because It has been raining for a day (Sân vẫn còn ướt vì trời đã mưa suốt một ngày.)
4) Công thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous)
4.1 Thể khẳng định
Cấu trúc: S (chủ ngữ) + have/has + been + Ving
– Ví dụ: I have been studying Chinese for 3 years (Tôi đã học tiếng Trung Quốc được 3 năm rồi)
4.2 Thể phủ định
– Cấu trúc: S (chủ ngữ) + have/has + not + been + Ving
– Ví dụ: They haven’t been rehearsing on time recently (Gần đây họ không tập luyện đúng giờ)
He hasn’t been playing the guitar for 3 years now (Anh ấy đã không chơi guitar được 3 năm rồi)
Lưu ý: have not = haven’t
has not = hasn’t
4.3 Thể nghi vấn
Cấu trúc: Have/has + S + been + Ving? (câu hỏi yes/no)
Trả lời:
Yes, S + have/has
No, S + haven’t/hasn’t
Câu hỏi Wh: Wh- + have/has + S + been + Ving?
Ví dụ: What have you been doing all this week (Bạn đã làm gì cả tuần nay vậy?)
Kết: Trên đây là nhưng chia sẻ về định nghĩa, cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect continuous) trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể vận dụng những kiến thức này trong quá trình viết bài và giao tiếp bằng tiếng Anh. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!