Phân biệt intelligent, clever và smart

Đố các bạn biết sự khác nhau giữa intelligent, clever và smart là gì? “Intelligent, Clever, Smart, 3 từ này đồng nghĩa với nhau mà, hỏi gì kì vậy” chúng mình đoán đa số các bạn sẽ trả lời như vậy ^-^. Nhưng các bạn đã nói sai, intelligent, clever, smart nhìn thì có vẻ khá giống nhau về nghĩa nhưng sắc thái và trường hợp của chúng lại sử dụng khác nhau đấy nha. Để chúng mình chỉ cho bạn thấy sự khác biệt đó trong bài học ngày hôm nay.

Phân biệt intelligent, clever và smart

Bài học ngày hôm nay cũng chỉ có 3 phần chính thui: Intelligent là gì?, Clever là gì?, Smart là gì?

Let’s get started thôi!

1. Intelligent là gì?

1.1. Definition (Định nghĩa)

Intelligent là một tính từ.

Intelligent có nghĩa là: thông minh.

Intelligent đồng nghĩa với “brainy”.

Ví dụ: Your son is an intelligent child. (Con trai của bạn là một đứa trẻ thông minh).

1.2. How to use Intelligent (Cách sử dụng Intelligent):

Chỉ những người sở hữu trí tuệ, tư duy nhanh nhạy, logic, khả năng phân tích khoa học, thông minh.

Ví dụ: This company requires candidates to be highly intelligent thinking. (Công ty này yêu cầu ứng viên phải có tư duy thông minh cao).

Chỉ kết quả của một quá trình suy nghĩ.

Ví dụ: After a long thought, Linda came up with an intelligent question. (Sau một hồi suy nghĩ rất lâu, Linda đã đưa ra một câu hỏi đầy thông minh).

Chỉ khả năng học hỏi thông minh của một loài động vật nào đó.

Ví dụ: This dog is so intelligent. He knows how to imitate human actions. (Con chó này thật thông minh. Nó biết bắt trước hành động của con người).

Chỉ khả năng lưu trữ thông tin thông minh của thiết bị điện tử hay một ứng dụng nào đó.

Ví dụ: Can intelligent robots replace humans? (Người máy thông minh có thể thay thế con người không?).

2. Smart là gì?

Phân biệt intelligent, clever và smart

2.1. Definition (Định nghĩa)

Smart vừa có thể là Danh từ, Động từ, Tính từ (tùy vào ngữ cảnh, nhưng ở đây ta chỉ xét nghĩa với Tính từ thôi nha!)

Smart có nghĩa là: Thanh nhã, bảnh bao, thông minh, khôn khéo, nhanh, mạnh.

Xem thêm:  Thì tương lai đơn trong tiếng Anh

Nhìn vào nghĩa của Smart đã được liệt kê ở trên, ta thấy Smart có rất là nhiều nghĩa đúng không, trong số nghĩa của Smart thì ta cũng thấy có 1 nghĩa tương tự với Intelligent. Tuy nhiên, lại có 1 sự khác biệt không hề nhẹ ở đây :v

“Smart” chỉ sự nhanh nhạy trong việc nắm bắt tình hình hoặc nắm bắt những tình huống, diễn biến đang xảy ra. Trong khi đó “Intelligent” lại chỉ khả năng phân tích, giải quyết sự việc theo một cách logic, khoa học.

Ví dụ: Only Tom is smart enough to grasp these situations. (Chỉ có Tom mới đủ thông minh, nhanh nhạy để nắm bắt được những tình huống này).

2.2. How to use Smart (Cách sử dụng Smart)

Chỉ người mà có đầu óc sáng suốt, nhanh nhạy, nắm bắt tình hình, sự việc đang xảy ra một cách nhanh, linh hoạt.

Ví dụ: Thomas seems like a smart person. (Thomas có vẻ là một người có đầu óc sáng suốt đấy).

Chỉ những thiết bị điện tử thông minh, hoặc những vũ khí được nâng cấp có khả năng tối tân như định vị, cảm ứng, …

Ví dụ: The United States has invented a super-smart atomic bomb. (Nước Mỹ đã phát minh ra một quả bom nguyên tử siêu thông minh).

Chỉ diện mạo bên ngoài của người hoặc vật, cách ăn mặc sáng sủa, bảnh bao, thanh nhã.

Ví dụ: Your men look really smart in his new suit. (Người đàn ông của bạn trông rất bảnh bao trong bộ vest mới).

3. Clever là gì?

Phân biệt intelligent, clever và smart

3.1. Definition (Định nghĩa)

Clever là một Tính từ.

Xem thêm:  Cấu trúc more and more

Clever mang nghĩa là: thông minh, lanh lợi, giỏi, lành nghề, tài tình, thần tình (ý nghĩa, hành động..), tinh ranh, láu lỉnh.

   Ví dụ : Nick will be a clever boy in the future. (Nick sẽ là một cậu bé thông minh trong tương lai).

3.2. How to use Clever (Cách sử dụng Clever):

Chỉ người thông minh, lanh lợi.

Ví dụ: Her son is clever, maybe he will do great things in the future. (Con cô ấy thật lanh lợi, có thể thằng bé sẽ làm được nhiều việc lớn trong tương lại đấy).

Chỉ người có khả năng, năng lực tài tình ở một việc, một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: Wow! Mark is really clever at foodball. (Wow! Mark thật sự rất thông minh, tài tình trong bóng đá).

Chỉ người giỏi, lành nghề (giống với skillful).

 Ví dụ: Bob is a clever workman. (Bob là một công nhân lành nghề).

Chỉ người tinh ranh, láu lỉnh.

 Ví dụ: Laura was too clever for us (Laura quá là láu cá so với chúng tôi).

SUMMARY (Tổng hợp)

  • Intelligent: mang đúng nghĩa là thông minh nhất. Thường chỉ những người có trí tuệ, đầu óc sáng suốt, tư duy nhanh nhạy, logic và khoa học; cách giải quyết, xứ lý tình huống một cách nhanh, khoa học và hiệu quả.
  • Smart: mang nghĩa khá sát với “intelligent”, nhưng thiên về việc nắm bắt tình huống, diễn biến đang xảy ra một cách nhanh nhạy, linh hoạt hơn.
  • Clever: thiên về sự khôn ngoan, lanh lợi hơn.
Xem thêm:  Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng anh

KẾT LUẬN: Vậy là bài học ngày hôm nay của chúng ta đã kết thúc rồi. Sau khi học xong bài này các bạn có còn thắc mắc tại sao 3 từ “Intelligent”, “Smart”, “Clever”  lại khác nhau nữa hem. Nếu còn thắc mắc thì đọc lại bài học ngày hôm nay một lần nữa nha. Chúc các bạn học tập tốt nha. Thời lượng buổi học cũng đã kết thúc rồi nên hẹn gặp lại các bạn vào bài học tiếp theo nha!

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *