Phân biệt another và other

Tiếp nối chủ đề về phân biệt các từ, cụm từ trong tiếng Anh. Bài viết hôm nay sẽ hướng dẫn các bạn cách phân biệt another và other trong tiếng Anh. Các bạn cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé!

1. Cách dùng của another trong tiếng Anh

Another được dùng là một tính từ, đại từ trong tiếng Anh trong tiếng anh

Nghĩa: another thường được dùng với nghĩa khác, một cái khác thêm vào cái gì đó

Cấu trúc:

 Another + Danh từ (noun) đếm được số ít: sử dụng như một từ hạn định có nghĩa là một người hay một vật khác

Ví dụ: We don’t need another hero (Chúng tôi không cần một anh hùng khác)

She’s finished with that boyfriend and found herself another (Cô ấy đã kết thúc với người bạn trai đó và tìm cho mình một người khác)

Another đóng vai trò là một đại từ thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật trước nó

Ví dụ: This cake is too small. I will have another (Chiếc bánh này quá nhỏ. Tôi sẽ ăn thêm một cái khác)

Another được dùng đễ diễn tả về thời gian, khoảng cách, thêm tiền bạc

Ví dụ: For another £30 (= for £30 more) you can buy the model with a touchscreen. (Với £ 30 khác (= £ 30 nữa), bạn có thể mua mô hình có màn hình cảm ứng)

Just think, in another three months (= three months from now) it’ll be summer again. (Chỉ nghĩ rằng, trong ba tháng nữa (= ba tháng kể từ bây giờ), nó sẽ lại là mùa hè)

2. Cách dùng của Other

Other đóng vai trò là một tính từ trong tiếng Anh

Xem thêm:  Thì quá khứ đơn - simple past trong tiếng anh

Nghĩa: other có nghĩa tương tự với another, cũng dùng để chỉ vật hoặc người khác. Tuy nhiên other khác another ở từ đi cùng trong các cấu trúc

Cấu trúc: Other là từ hạn định, thường đi với danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều

Ví dụ: Hold the racket in one hand and the ball in the other. (Giữ vợt bằng một tay và cầm bóng ở tay kia)

The plan has been opposed by school, businesses and other local organizations (Kế hoạch đã bị phản đối bởi trường học, doanh nghiệp và các tổ chức địa phương khác)

Trường hợp 2 other đóng vai trò là một đại từ, với dạng số nhiều là others. Trong trường hợp này others có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

Ví dụ: Some people like living in big cities, but others prefer the suburbs.

(Một số người thích sống ở các thành phố lớn, nhưng những người khác lại thích vùng ngoại ô)

Trên đây là những chia sẻ về cách dùng của hai từ another và other giúp các bạn phân biệt another và other trong tiếng Anh. Hi vọng các bạn có thể sử dụng những từ này một cách chính xác trong các trường hợp. Chúc các bạn học tập tốt, hẹn gặp ở bài viết tiếp!

Xem thêm:  Phân biệt intelligent, clever và smart

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *